🔍
Search:
TRƠN TUỘT
🌟
TRƠN TUỘT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 몹시 부드럽다.
1
TRƠN TUỘT:
Rất mềm mại không có chỗ sần sùi hay xù xì.
-
Động từ
-
1
표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
1
TRƠN TUỘT:
Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.
-
Tính từ
-
1
아주 미끄럽다.
1
TRƠN TRUỘI, TRƠN TUỘT:
Rất trơn.